giảm bớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảm bớt+
- Diminish, reduce
- Giảm bớt quyền hành
To diminish someone's power
- Giảm bớt quyền hành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảm bớt"
- Những từ có chứa "giảm bớt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 639